1. Tài liệu và hình ảnh chính xác
Các phương pháp truyền thống thường không ghi chép đầy đủ các cấu trúc phức tạp. Hệ thống tạo ra mô tả chính xác và chi tiết về môi trường xây dựng bằng cách thu thập hàng triệu điểm dữ liệu mỗi giây. Tài liệu kỹ lưỡng này là cơ sở cho việc ra quyết định sáng suốt trong suốt vòng đời của dự án, bao gồm thiết kế kiến trúc, phân tích cấu trúc và cải tạo.
2. Khảo sát và thu thập dữ liệu hiệu quả
Các kỹ thuật khảo sát truyền thống đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực chuyên sâu. Mặt khác, máy quét mẫu 3d làm giảm đáng kể thời gian cần thiết để ghi lại các điều kiện hiện tại. Khối lượng dữ liệu lớn có thể được thu thập nhanh chóng bằng máy quét, đặc biệt là ở những nơi khó tiếp cận hoặc phức tạp. Hiệu quả này rút ngắn thời gian thực hiện dự án và tăng năng suất, dẫn đến tiết kiệm chi phí.
3. Thiết kế và lập kế hoạch nâng cao
Dữ liệu chính xác và đầy đủ mà quét laser 3D cung cấp giúp các quy trình thiết kế và lập kế hoạch dễ dàng hơn. Trước khi bắt đầu công việc, các kiến trúc sư, kỹ sư và nhà thiết kế có thể sử dụng mô hình kỹ thuật số chính xác, toàn diện của cấu trúc hiện tại để tìm ra bất kỳ xung đột, lỗi nào trong thiết kế và hạn chế về không gian. Điều này cải thiện hiệu quả chung của dự án và giảm nhu cầu sửa đổi thiết kế tốn kém trong quá trình xây dựng.
4. Phát hiện và giải quyết xung đột
Quét laser 3D trên mặt đất giúp phát hiện va chạm và xung đột giữa các hệ thống xây dựng khác nhau, bao gồm cơ khí, điện và hệ thống ống nước. Các xung đột chưa được giải quyết có thể dẫn đến chậm trễ, phải làm lại và chi tiêu quá mức. Các nhóm dự án có thể giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hoạt động xây dựng bằng cách xác định và giải quyết các vấn đề này trong mô hình kỹ thuật số.
5. Xác minh As-Build
Một thành phần chính của kiểm soát chất lượng là so sánh các tình huống xây dựng với mô hình thiết kế. máy scan 3d cầm tay trên mặt đất xác nhận sự căn chỉnh chính xác của kết cấu xây dựng với thiết kế dự kiến. Việc xác minh trên đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật, quy tắc và quy định của dự án.
6. Bảo tồn và phục hồi
Quét laser 3D cung cấp một cách kín đáo để ghi lại các tòa nhà và công trình cũ. Với công nghệ quét laser 3D, các địa điểm di sản văn hóa có thể được tái tạo chính xác bằng kỹ thuật số, hỗ trợ các sáng kiến phục hồi, nghiên cứu lịch sử, tài liệu HABS/AHER và các hoạt động bảo tồn. Thông tin toàn diện thu thập được có thể là một tài sản vô giá được lưu giữ cho thế hệ sau.
7. Hợp tác và giao tiếp từ xa
Sau khi dự án đã được quét, việc phân phối và truy xuất mô hình đám mây điểm 3D từ xa rất đơn giản. Nhờ có điều hướng ảo, những người tham gia dự án có thể giao tiếp ngay cả khi họ ở xa về mặt địa lý. Thông qua việc phân tích đồng thời cùng một dữ liệu, các nhà thầu, kiến trúc sư, kỹ sư và khách hàng có thể giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định ngay cả khi họ không có mặt trực tiếp tại địa điểm dự án.
8. Giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn
Quét laser 3D làm tăng tính an toàn tại các công trường xây dựng bằng cách loại bỏ nhu cầu đo đạc của con người và các chuyến thăm công trường. Có ít rủi ro hơn đối với công nhân tham gia vào các kỹ thuật khảo sát truyền thống, giảm số lượng tai nạn và thương tích. Hơn nữa, dữ liệu chính xác giúp quản lý rủi ro bằng cách giảm thiểu các lỗi gây hại cho hoạt động kinh doanh, nền kinh tế, luật pháp và tài chính.
9. Tiết kiệm chi phí và hiệu quả thời gian
Những lợi thế của việc sử dụng máy quét laser 3D trên mặt đất cuối cùng sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí. Việc làm lại, lệnh sửa đổi và sự chậm trễ ít có khả năng xảy ra hơn khi dự án được hướng dẫn bởi dữ liệu chính xác từ đầu đến cuối. Quy trình hợp lý này tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và đẩy nhanh lợi tức đầu tư.
10. Quản lý cơ sở và bảo trì dựa trên dữ liệu
Ngoài việc xây dựng, quét laser 3D hỗ trợ quản lý cơ sở vật chất và tiếp tục bảo trì tòa nhà. Bằng cách xây dựng một đối tác kỹ thuật số của tòa nhà, người quản lý tài sản có thể lên lịch các hoạt động bảo trì, tiến hành đánh giá tình trạng và theo dõi các thay đổi hiệu quả hơn. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa, tuổi thọ của cấu trúc được tăng lên và hiệu quả hoạt động của nó được tối ưu hóa.