Thông số và ứng dụng của máy đo 2D VMM

1. Thông số kỹ thuật quan trọng

Thông số Giá trị phổ biến
Dải đo (XY) 200×100 mm đến 600×400 mm
Độ phân giải 0.1 – 1 µm
Độ chính xác đo ±1.5 – 3 µm tùy dòng máy
Chiều Z (nếu có) Đo chiều cao đơn giản (2.5D)

2. Máy đo 2D phù hợp đo gì?

  • máy đo 2d là gì? Đo kích thước ngoài, trong (lỗ, rãnh)
  • Đo góc, cung tròn, khoảng cách
  • Đo biên dạng phức tạp (profile)
  • So sánh chi tiết thực tế với bản vẽ CAD
  • Đo linh kiện điện tử, nhựa, cao su, mica, gioăng…

3. Ứng dụng trong các ngành

Ngành Ứng dụng VMM
Điện tử – PCB Đo linh kiện, chân chip, bảng mạch
Nhựa – cao su Đo biên dạng khuôn, kích thước sản phẩm
Cơ khí chính xác Đo đế khuôn, chốt, chi tiết nhỏ
Y tế – nha khoa Đo chi tiết thiết bị y tế, implant
Kính – mica – gốm Đo các chi tiết trong suốt, mỏng

4. Ưu điểm của máy đo 2D VMM

  • Không cần chạm, phù hợp vật mỏng, mềm
  • máy đo quang học tự động Độ chính xác cao, lặp lại tốt
  • Dễ vận hành, lưu trữ kết quả, xuất báo cáo nhanh
  • Tự động hóa cao (nhiều model có trục Z, mâm xoay, robot nạp liệu)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *